Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh xe Hyundai Tucson mới nhất đầy đủ các phiên bản.
Hyundai Tucson sở hữu ngoại hình bắt mắt, thiết kế thể thao với ngôn ngữ Sensual Sportiness. Nội thất trang bị nhiều tính năng hỗ trợ người lái và cửa sổ trời toàn cảnh Panorama. Ghế ngồi bọc da, hàng ghế sau rộng rãi. Xe có động cơ 2 tùy chọn nhiên liệu xăng và dầu.
Đối thủ của Hyundai Tucson tại thị trường Việt Nam gồm có: Mazda CX-5, Honda CR-V, Mitsubishi Outlander, Nissan X-Trail,…
Tại Việt Nam, Hyundai Tucson được phân phối với 6 màu sơn gồm: Bạc, Trắng, Đen, Vàng cát, Đỏ, Vàng be.
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh xe Hyundai Tucson tháng 10/2021
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) |
Ưu đãi | ||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | |||
Hyundai Tucson 2.0 MPI Tiêu chuẩn |
799 | 929 | 913 | 894 | – Ưu đãi 100% phí trước bạ, tương đương 76 triệu đồng, tùy từng phiên bản và tỉnh, thành cụ thể. – Hỗ trợ 30 triệu đồng |
Hyundai Tucson 2.0 MPI | 878 | 1018 | 1001 | 982 | |
Hyundai Tucson 1.6 T-GDI | 932 | 1080 | 1061 | 1042 | |
Hyundai Tucson 2.0L Diesel | 940 | 1089 | 1070 | 1051 |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Tucson
Thông số kỹ thuật | Hyundai Tucson 2.0 MPITiêu chuẩn | Hyundai Tucson 2.0 MPI | Hyundai Tucson 1.6 T-GDI | Hyundai Tucson 2.0L Diesel |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 4,480 x 1,850 x 1,660 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 172 | |||
Động cơ | Nu 2.0 MPI | 1.6 T-GDI | R 2.0 CRD-i | |
Nhiên liệu | Xăng | Dầu | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 62 | |||
Công suất cực đại (Ps) | 155/6200 | 177/5500 | 185/4000 | |
Mô men xoắn cực đại (Kgm) | 192/4000 | 265/1500-4500 | 400/1750-2750 | |
Hệ truyền động | FWD | |||
Hộp số | 6AT | 7DCT | 6AT | |
Treo trước/sau | McPherson/Liên kết đa điểm | |||
Loại vành và kích thước lốp | 225/60R17 | 255/55R18 | 245/45R19 | 255/55R18 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 10.17 | 10.58 | 9.3 | 6.76 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5.42 | 5.8 | 5.95 | 4.31 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 7.1 | 7.6 | 7.2 | 5.2 |
Số túi khí | 2 | 6 |
Tham khảo thiết kế xe Hyundai Tucson
Ngoại thất
Phần đầu xe của Hyundai Tucson có lưới tản nhiệt hình thang với các góc nhọn sắc sảo. Cụm đèn pha Full LED kết hợp 5 tinh cầu thủy tinh chứa các bóng đèn nhỏ. Phía trên đèn pha là dải đèn LED ban ngày thiết kế hình chữ L “ôm trọn” cụm đèn pha. Hốc hút gió là nơi đặt đèn sương mù tích hợp dải đèn LED hình chữ L đẹp mắt.
Thân xe có các đường gân dập nổi đậm tính khí động học. Mâm xe thiết kế hiện đại, mang phong cách riêng và cung cấp 3 kích cỡ gồm: 17, 18 và 19 inch (phiên bản Turbo).
Phía sau xe, cụm đèn hậu LED thiết kế đơn giản nhưng vẫn mang tính thẩm mỹ. Cụm đèn phản quang đặt ở vị trí cao hơn. Cánh chia gió và ống xả kép là điểm nhấn tạo nên chất thể thao của Hyundai Tucson.
Nội thất
Khoang nội thất của Hyundai Tucson được làm từ các vật liệu cao cấp. Ngôn ngữ thiết kế Human Machine Interface – HMI đem lại cho khoang nội thất của xe sự sang trọng, đẳng cấp, tiện nghi bậc nhất phân khúc.
Ở giữa bảng táp-lô là màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch dạng Fly-Monitor. Các nút điều khiển được gia tăng kích thước và bố trí rất khoa học. Những trang bị nổi bật trong khoang lái gồm: Màn hình Apple Carplay, Bluetooth/Radio FM/AM/AUX/USB hỗ trợ file đa định dạng, bản đồ định vị dẫn đường vệ tinh phát triển riêng cho thị trường Việt, 6 loa âm thanh cùng bộ xử lý Arkamys Premium Sound đi kèm DAC SAF775X giải mã kỹ thuật số chuẩn 24bit/192khz cho chất lượng âm thanh tốt hơn trước.
Các trang bị khác gồm: Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa sổ trời toàn cảnh Panorama, cốp điện tự động, đèn tự động,… Trong khi đó, gương chiếu hậu chống chói tự động ECM, sạc điện thoại không dây chuẩn Qi là hai trang bị hoàn toàn mới được bổ sung nhằm tăng sức hấp dẫn cho xe.
Động cơ
Hyundai Tucson có 3 lựa chọn về động cơ, bao gồm: Động cơ Turbo phun xăng trực tiếp 1.6L T-GDi, cho công suất tối đa 177 mã lực tại 5.500 v/ph, momen xoắn tối đa 265Nm tại 1.500 ~ 4.500 v/ph. Động cơ trên kết hợp với hộp số ly hợp kép 7 cấp.
Động cơ Diesel R 2.0L phối hợp với công nghệ van biến thiên điều khiển điện tử eVGT, hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp CRDi, cho công suất tối đa 185 mã lực tại 4.000 v/ph, momen xoắn tối đa 400Nm tại 1.750 ~ 2.750 v/ph. Kết hợp với hộp số tự động 8 cấp.
Cuối cùng là động cơ xăng Nu 2.0L MPI, cho công suất tối đa 155 mã lực tại 6.200 v/ph, momen xoắn tối đa 192 Nm tại 4.000 v/ph, đi kèm hộp số tự động 6 cấp. Cả 4 phiên bản đều tích hợp hệ thống Drive Mode với các chế độ lái: Eco – Normal – Sport.
An toàn
Hyundai Tucson được trang bị các công nghệ an toàn gồm: phanh ABS, BA, EBD, phân bổ lực phanh EBD, kiểm soát lực kéo TCS, ổn định chống trượt thân xe VSM, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, hỗ trợ xuống dốc DBC, hỗ trợ đỗ xe PAS, chống trộm Immobilizer, 6 túi khí, khung thép cường lực AHSS.
Đánh giá xe Hyundai Tucson
Ưu điểm:
+ Thiết kế đẹp, thời trang
+ Nội thất rộng rãi, tiện nghi
+ Cách âm tốt, cảm giác lái được cải thiện
+ Tiết kiệm nhiên liệu
+ Đa dạng tùy chọn phiên bản, giá bán hợp lý.
Nhược điểm:
– Tầm nhìn sau kém
– Không có tùy chọn hệ dẫn động
– Khả năng tăng tốc kém
– Bán kính vòng quay tối thiểu lớn
– Công nghệ an toàn vẫn ở mức cơ bản.
Nguồn: 24h.com.vn